STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
1 | | Nuôi con nuôi | | |
2 | 1.004837.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký giám hộ | hộ tịch | |
3 | 1.004845.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ | hộ tịch | |
4 | 1.004859.000.00.00.H56 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch | hộ tịch | |
5 | 1.004873.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | hộ tịch | |
6 | 1.004884.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | hộ tịch | |
7 | 1.004772.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | hộ tịch | |
8 | 1.004746.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | hộ tịch | |
9 | 1.005461.000.00.00.H56 | Đăng ký lại khai tử | hộ tịch | |
10 | 2.000635.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | hộ tịch | |
11 | 2.000986.000.00.00.H56 | Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | hộ tịch | |
12 | 2.001023.000.00.00.H56 | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | hộ tịch | |
13 | 2.002080 | Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên | Hòa giải cơ sở | |
14 | 2.000930 | Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) | Hòa giải cơ sở | |
15 | 2.000333 | Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải | Hòa giải cơ sở | |
16 | 2.000373 | Thủ tục công nhận hòa giải viên | Hòa giải cơ sở | |
17 | 2.000424 | Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải | Hòa giải cơ sở | |
18 | 2.002165 | Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) | Bồi thường nhà nước trong hoạt động quản lý hành chính | |
19 | 1.004964 | Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm – pu – chia | Lao động tiền lương | |
20 | 1.007922 | Thủ tục công nhận Hộ nông dân sản xuất kinh doanh giỏi; Chi hội nông dân tổ chức phong trào giỏi cấp xã | Thi đua khen thưởng | |
21 | 2.000305 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến | Thi đua khen thưởng | |
22 | 1.000748 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình | Thi đua khen thưởng | |
23 | 2.000337 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất | Thi đua khen thưởng | |
24 | 2.000346 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề | Thi đua khen thưởng | |
25 | 1.000775 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị | Thi đua khen thưởng | |